Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 发信

Pinyin: fā xìn

Meanings: To send a letter or message., Gửi thư, gửi tin nhắn, ①邮寄信件。

HSK Level: 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 发, 亻, 言

Chinese meaning: ①邮寄信件。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến truyền tải thông tin qua phương tiện nào đó.

Example: 我今天发信给他了。

Example pinyin: wǒ jīn tiān fā xìn gěi tā le 。

Tiếng Việt: Hôm nay tôi đã gửi tin nhắn cho anh ấy.

发信
fā xìn
2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gửi thư, gửi tin nhắn

To send a letter or message.

邮寄信件

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

发信 (fā xìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung