Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yòu

Meanings: Again, also, Lại, thêm nữa, ①表示重复或继续,指相同的:今天又下雨了。*②表示加重语气、更进一层:你又不是小孩!*③表示几种情况或几种性质同时存在:又高又大。*④再加上,还有:又及。十又五年。*⑤表示转折:这个人挺面熟,一下子又想不起来他叫什么。

HSK Level: 2

Part of speech: phó từ

Stroke count: 2

Radicals:

Chinese meaning: ①表示重复或继续,指相同的:今天又下雨了。*②表示加重语气、更进一层:你又不是小孩!*③表示几种情况或几种性质同时存在:又高又大。*④再加上,还有:又及。十又五年。*⑤表示转折:这个人挺面熟,一下子又想不起来他叫什么。

Hán Việt reading: hựu

Grammar: Thường dùng để nhấn mạnh sự lặp lại hoặc bổ sung thông tin.

Example: 他又来了。

Example pinyin: tā yòu lái le 。

Tiếng Việt: Anh ấy lại đến rồi.

yòu
2phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lại, thêm nữa

hựu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Again, also

表示重复或继续,指相同的

今天又下雨了

表示加重语气、更进一层

你又不是小孩!

表示几种情况或几种性质同时存在

又高又大

再加上,还有

又及。十又五年

表示转折

这个人挺面熟,一下子又想不起来他叫什么

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

又 (yòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung