Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 午餐
Pinyin: wǔ cān
Meanings: Lunch, Bữa trưa, ①中午饭。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 十, 𠂉, 食
Chinese meaning: ①中午饭。
Grammar: Được sử dụng để chỉ bữa ăn chính diễn ra vào buổi trưa.
Example: 今天的午餐有米饭、鱼和蔬菜。
Example pinyin: jīn tiān de wǔ cān yǒu mǐ fàn 、 yú hé shū cài 。
Tiếng Việt: Bữa trưa hôm nay có cơm, cá và rau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bữa trưa
Nghĩa phụ
English
Lunch
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中午饭
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!