Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 北京
Pinyin: Běi jīng
Meanings: Beijing, Bắc Kinh
HSK Level: hsk 1
Part of speech: other
Stroke count: 13
Radicals: 匕, 亠, 口, 小
Grammar: Tên thành phố, luôn viết hoa và không thay đổi hình thái.
Example: 北京是中国的首都。
Example pinyin: běi jīng shì zhōng guó de shǒu dū 。
Tiếng Việt: Bắc Kinh là thủ đô của Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắc Kinh
Nghĩa phụ
English
Beijing
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!