Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 努力

Pinyin: nǔ lì

Meanings: To strive, make efforts to achieve a goal., Cố gắng, nỗ lực đạt được mục tiêu., ①尽量将力量使出来。[例]努力钻研业务。

HSK Level: 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 力, 奴, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①尽量将力量使出来。[例]努力钻研业务。

Grammar: Có thể là động từ hoặc danh từ, thường đứng trước động từ khác để bổ nghĩa.

Example: 我们必须努力学习。

Example pinyin: wǒ men bì xū nǔ lì xué xí 。

Tiếng Việt: Chúng ta phải cố gắng học tập.

努力 - nǔ lì
努力
nǔ lì

📷 Người lùn dễ thương

努力
nǔ lì
2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cố gắng, nỗ lực đạt được mục tiêu.

To strive, make efforts to achieve a goal.

尽量将力量使出来。努力钻研业务

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...