Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 另
Pinyin: lìng
Meanings: Other; another; separate, Khác, thêm, riêng biệt, ①单,独。[合]另户人(一家独立而无其他宗族亲属的户口);另约(条约的一种。对正约而言,为附件);另巍巍(独立高耸的样子;孤单的样子)。*②别异,别为一事。[合]另文(另外行文);另册;另外;另行;另辟蹊径(另外开辟一条路);另日(他日,别的日子);另样(别具特色)。
HSK Level: 2
Part of speech: tính từ
Stroke count: 5
Radicals: 力, 口
Chinese meaning: ①单,独。[合]另户人(一家独立而无其他宗族亲属的户口);另约(条约的一种。对正约而言,为附件);另巍巍(独立高耸的样子;孤单的样子)。*②别异,别为一事。[合]另文(另外行文);另册;另外;另行;另辟蹊径(另外开辟一条路);另日(他日,别的日子);另样(别具特色)。
Hán Việt reading: lánh
Grammar: Là một phụ từ thường đứng trước danh từ/tính từ để bổ nghĩa 'khác' hoặc 'thêm'. Ví dụ: 另外 (ngoài ra), 另一个 (cái khác/một cái khác). Thường nằm ở đầu câu hoặc giữa câu.
Example: 你还有另外的想法吗?
Example pinyin: nǐ hái yǒu lìng wài de xiǎng fǎ ma ?
Tiếng Việt: Bạn có suy nghĩ nào khác nữa không?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khác, thêm, riêng biệt
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lánh
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Other; another; separate
Nghĩa tiếng trung
中文释义
单,独。另户人(一家独立而无其他宗族亲属的户口);另约(条约的一种。对正约而言,为附件);另巍巍(独立高耸的样子;孤单的样子)
别异,别为一事。另文(另外行文);另册;另外;另行;另辟蹊径(另外开辟一条路);另日(他日,别的日子);另样(别具特色)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!