Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 午睡

Pinyin: wǔ shuì

Meanings: Take a nap, Ngủ trưa, ①午觉。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 十, 𠂉, 垂, 目

Chinese meaning: ①午觉。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các từ bổ nghĩa như 一会儿 (một lát).

Example: 他每天都会午睡一会儿。

Example pinyin: tā měi tiān dōu huì wǔ shuì yí huì er 。

Tiếng Việt: Anh ấy ngủ trưa mỗi ngày.

午睡
wǔ shuì
HSK 2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngủ trưa

Take a nap

午觉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

午睡 (wǔ shuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung