Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 区
Pinyin: qū
Meanings: Area, region, district., Khu vực, vùng, quận., ①隐匿。[据]区,踦区,藏匿也。——《说文》。[例]吾文君文王作仆区之法。——《左传·昭公七年》。*②区别。[例]譬诸草木,区以别矣。——《论语·子张》。[合]区界(区别;界限);区明(区分明晰);区判(区分判别);区详(区分详明)。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 4
Radicals: 㐅, 匚
Chinese meaning: ①隐匿。[据]区,踦区,藏匿也。——《说文》。[例]吾文君文王作仆区之法。——《左传·昭公七年》。*②区别。[例]譬诸草木,区以别矣。——《论语·子张》。[合]区界(区别;界限);区明(区分明晰);区判(区分判别);区详(区分详明)。
Hán Việt reading: khu
Grammar: Dùng chỉ phạm vi địa lý hoặc khu vực hành chính. Thường xuất hiện cùng các từ như 地区 (khu vực), 小区 (khu dân cư nhỏ).
Example: 北京市有很多区。
Example pinyin: běi jīng shì yǒu hěn duō qū 。
Tiếng Việt: Bắc Kinh có rất nhiều quận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khu vực, vùng, quận.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
khu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Area, region, district.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
隐匿。区,踦区,藏匿也。——《说文》。吾文君文王作仆区之法。——《左传·昭公七年》
区别。譬诸草木,区以别矣。——《论语·子张》。区界(区别;界限);区明(区分明晰);区判(区分判别);区详(区分详明)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!