Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: To send, emit, or release., Gửi, phát ra, tỏa ra., ①通“废”。崩坏;停止。[例]天无以清,将恐裂;地无以宁,将恐发。——《老子》。[例]君夜发不可以朝。——《晏子春秋》。*②景公饮酒,酲,三日而后发。[合]发药(停止用药)。*③另见fā;fà。

HSK Level: 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 5

Radicals:

Chinese meaning: ①通“废”。崩坏;停止。[例]天无以清,将恐裂;地无以宁,将恐发。——《老子》。[例]君夜发不可以朝。——《晏子春秋》。*②景公饮酒,酲,三日而后发。[合]发药(停止用药)。*③另见fā;fà。

Hán Việt reading: phát

Grammar: Động từ đa nghĩa, có thể chỉ hành động gửi (如 发信 - gửi thư), phát ra âm thanh, ánh sáng...

Example: 他发了一封信。

Example pinyin: tā fā le yì fēng xìn 。

Tiếng Việt: Anh ấy gửi một bức thư.

2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gửi, phát ra, tỏa ra.

phát

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To send, emit, or release.

通“废”。崩坏;停止。天无以清,将恐裂;地无以宁,将恐发。——《老子》。君夜发不可以朝。——《晏子春秋》

景公饮酒,酲,三日而后发。发药(停止用药)

另见fā;fà

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

发 (fā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung