Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 句子
Pinyin: jù zi
Meanings: Sentence (a unit of language expressing a complete thought)., Câu (đơn vị ngôn ngữ diễn đạt ý nghĩa trọn vẹn)., ①词和词组由句法构成的、能够表达完整意思的语言单位。[例]这个句子真长。*②冷言冷语。[例]说上去非但不听,而且还要受他们的句子。——明·罗懋登《三宝太监西洋记通俗演义》。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 勹, 口, 子
Chinese meaning: ①词和词组由句法构成的、能够表达完整意思的语言单位。[例]这个句子真长。*②冷言冷语。[例]说上去非但不听,而且还要受他们的句子。——明·罗懋登《三宝太监西洋记通俗演义》。
Grammar: Danh từ thường, có thể đi kèm với các thành phần khác như 句子成分 (thành phần của câu) hoặc 句法 (cú pháp).
Example: 这句话很难懂。
Example pinyin: zhè jù huà hěn nán dǒng 。
Tiếng Việt: Câu này rất khó hiểu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Câu (đơn vị ngôn ngữ diễn đạt ý nghĩa trọn vẹn).
Nghĩa phụ
English
Sentence (a unit of language expressing a complete thought).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
词和词组由句法构成的、能够表达完整意思的语言单位。这个句子真长
冷言冷语。说上去非但不听,而且还要受他们的句子。——明·罗懋登《三宝太监西洋记通俗演义》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!