Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 发现
Pinyin: fā xiàn
Meanings: Discover, find out something., Phát hiện, khám phá ra điều gì đó, ①第一次看到或知道。[例]发现了一个大海湾。[例]发现某种不认识的动物的足迹。*②找到(一个物件)。[例]发现球在桌子底下。*③由于对一个目标的研究或经验而找到。[例]科学研究几乎每天都在发现重要的新原理。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 发, 王, 见
Chinese meaning: ①第一次看到或知道。[例]发现了一个大海湾。[例]发现某种不认识的动物的足迹。*②找到(一个物件)。[例]发现球在桌子底下。*③由于对一个目标的研究或经验而找到。[例]科学研究几乎每天都在发现重要的新原理。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng được phát hiện.
Example: 科学家发现了新行星。
Example pinyin: kē xué jiā fā xiàn le xīn xíng xīng 。
Tiếng Việt: Các nhà khoa học đã phát hiện ra hành tinh mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phát hiện, khám phá ra điều gì đó
Nghĩa phụ
English
Discover, find out something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
第一次看到或知道。发现了一个大海湾。发现某种不认识的动物的足迹
找到(一个物件)。发现球在桌子底下
由于对一个目标的研究或经验而找到。科学研究几乎每天都在发现重要的新原理
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!