Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 690

Showing 511 to 540 of 690 total words

礼物
lǐ wù
Món quà tặng cho ai đó trong các dịp đặc...
社会
shè huì
Xã hội, cộng đồng những người sống chung...
祖国
zǔ guó
Tổ quốc, đất nước nơi mình sinh ra và lớ...
Phúc đức, hạnh phúc
Rời xa, cách xa.
离开
lí kāi
Rời đi, đi khỏi một nơi nào đó
科学
kē xué
Khoa học
科学家
kē xué jiā
Nhà khoa học, người chuyên nghiên cứu kh...
穿
chuān
Mặc quần áo, đi qua, xuyên qua.
Đứng, dựng lên; thiết lập, thành lập
立刻
lì kè
Ngay lập tức, ngay bây giờ.
笑话
xiào hua
Câu chuyện cười / đùa cợt
笑话儿
xiào huar
Câu chuyện cười (dạng nói thân mật)
笔记
bǐ jì
Ghi chú, sổ tay ghi chép thông tin cá nh...
笔记本
bǐ jì běn
Sổ tay, vở ghi chép.
Thứ tự, ngôi thứ (dùng để đánh số thứ tự...
第一
dì yī
Thứ nhất, đầu tiên.
děng
Chờ đợi / Đẳng cấp, hạng mục / V.v... (d...
筷子
kuài zi
Đũa (dụng cụ ăn uống của người châu Á).
piān
Bài viết, đoạn văn bản; cũng được dùng đ...
篮球
lán qiú
Bóng rổ
米粒
mǐ lì
Hạt gạo, từng hạt nhỏ của gạo.
粉笔
fěn bǐ
Phấn viết bảng, loại bút được dùng để vi...
糊糊
hú hú
Cháo loãng hoặc thức ăn dạng sệt
gāo
Bánh ngọt hoặc bánh bột
táng
Đường, chất tạo ngọt.
红色
hóng sè
Màu đỏ, đôi khi biểu trưng cho cách mạng...
Cấp độ, bậc, lớp học.
zhǐ
Giấy.
纸币
zhǐ bì
Tiền giấy (tiền được làm từ giấy, không ...

Showing 511 to 540 of 690 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...