Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 糖
Pinyin: táng
Meanings: Sugar, a sweet substance., Đường, chất tạo ngọt., ①米麦碾压成的碎屑。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 唐, 米
Chinese meaning: ①米麦碾压成的碎屑。
Hán Việt reading: đường
Grammar: Là danh từ phổ biến, dễ dàng kết hợp với nhiều động từ hoặc tính từ.
Example: 这杯茶加了糖。
Example pinyin: zhè bēi chá jiā le táng 。
Tiếng Việt: Cốc trà này có thêm đường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đường, chất tạo ngọt.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đường
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Sugar, a sweet substance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
米麦碾压成的碎屑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!