Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 笔记本

Pinyin: bǐ jì běn

Meanings: Notebook; notepad., Sổ tay, vở ghi chép.

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 毛, 竹, 己, 讠, 本

Grammar: Danh từ ba âm tiết, thường chỉ vật dụng dùng để ghi chép.

Example: 她有一个漂亮的笔记本。

Example pinyin: tā yǒu yí gè piào liang de bǐ jì běn 。

Tiếng Việt: Cô ấy có một quyển sổ tay đẹp.

笔记本
bǐ jì běn
HSK 2danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sổ tay, vở ghi chép.

Notebook; notepad.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

笔记本 (bǐ jì běn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung