Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纸币

Pinyin: zhǐ bì

Meanings: Paper money (money made from paper, not coins)., Tiền giấy (tiền được làm từ giấy, không phải tiền xu)., ①代替金属货币流通的纸制货币。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 氏, 纟, 丿, 巾

Chinese meaning: ①代替金属货币流通的纸制货币。

Grammar: Là danh từ cụ thể, thường dùng trực tiếp làm chủ ngữ hoặc vị ngữ.

Example: 他从钱包里拿出一张纸币。

Example pinyin: tā cóng qián bāo lǐ ná chū yì zhāng zhǐ bì 。

Tiếng Việt: Anh ấy lấy ra một tờ tiền giấy từ ví.

纸币
zhǐ bì
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiền giấy (tiền được làm từ giấy, không phải tiền xu).

Paper money (money made from paper, not coins).

代替金属货币流通的纸制货币

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纸币 (zhǐ bì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung