Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 笑话

Pinyin: xiào hua

Meanings: Joke/story or to joke/mock, Câu chuyện cười / đùa cợt, ①能引人发笑的话题。[例]这整个故事结果是个极其荒谬的笑话。*②带有轻视人的意味。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 夭, 竹, 舌, 讠

Chinese meaning: ①能引人发笑的话题。[例]这整个故事结果是个极其荒谬的笑话。*②带有轻视人的意味。

Grammar: Danh từ hoặc động từ tùy ngữ cảnh. Khi làm danh từ có thể kết hợp với 动词 (kể, nghe); khi là động từ thường đi với 对象 (người bị đùa cợt).

Example: 他说了一个笑话。/ 别笑话我。

Example pinyin: tā shuō le yí gè xiào huà 。 / bié xiào huà wǒ 。

Tiếng Việt: Anh ấy kể một câu chuyện cười. / Đừng chế giễu tôi.

笑话
xiào hua
HSK 2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Câu chuyện cười / đùa cợt

Joke/story or to joke/mock

能引人发笑的话题。这整个故事结果是个极其荒谬的笑话

带有轻视人的意味

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

笑话 (xiào hua) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung