Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 立刻

Pinyin: lì kè

Meanings: Immediately, right now., Ngay lập tức, ngay bây giờ., ①马上;立即。[例]必须立刻写,否则就太晚了。

HSK Level: 2

Part of speech: phó từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 丷, 亠, 亥, 刂

Chinese meaning: ①马上;立即。[例]必须立刻写,否则就太晚了。

Grammar: Phó từ chỉ thời gian rất ngắn, đi kèm với động từ để nhấn mạnh sự khẩn cấp.

Example: 请立刻完成任务。

Example pinyin: qǐng lì kè wán chéng rèn wu 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng hoàn thành nhiệm vụ ngay lập tức.

立刻
lì kè
2phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngay lập tức, ngay bây giờ.

Immediately, right now.

马上;立即。必须立刻写,否则就太晚了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

立刻 (lì kè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung