Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 筷子
Pinyin: kuài zi
Meanings: Chopsticks (Asian eating utensils)., Đũa (dụng cụ ăn uống của người châu Á)., ①剖析竹篾。*②竹篾。*③古书上说的一种中空的竹子。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 快, 竹, 子
Chinese meaning: ①剖析竹篾。*②竹篾。*③古书上说的一种中空的竹子。
Grammar: Đôi đũa luôn ở dạng số nhiều mặc dù chỉ gồm hai chiếc.
Example: 请把筷子递给我。
Example pinyin: qǐng bǎ kuài zi dì gěi wǒ 。
Tiếng Việt: Làm ơn đưa cho tôi đôi đũa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đũa (dụng cụ ăn uống của người châu Á).
Nghĩa phụ
English
Chopsticks (Asian eating utensils).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
剖析竹篾
竹篾
古书上说的一种中空的竹子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!