Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 礼物

Pinyin: lǐ wù

Meanings: Gifts given to someone on special occasions., Món quà tặng cho ai đó trong các dịp đặc biệt., ①赠送给人的物品。*②朋友或好心祝愿者们带来的物品。[例]新娘收到一批寝具和炊具礼物。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 乚, 礻, 勿, 牛

Chinese meaning: ①赠送给人的物品。*②朋友或好心祝愿者们带来的物品。[例]新娘收到一批寝具和炊具礼物。

Example: 他送给我一份珍贵的礼物。

Example pinyin: tā sòng gěi wǒ yí fèn zhēn guì de lǐ wù 。

Tiếng Việt: Anh ấy tặng tôi một món quà quý giá.

礼物
lǐ wù
HSK 2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Món quà tặng cho ai đó trong các dịp đặc biệt.

Gifts given to someone on special occasions.

赠送给人的物品

朋友或好心祝愿者们带来的物品。新娘收到一批寝具和炊具礼物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

礼物 (lǐ wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung