Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 第一
Pinyin: dì yī
Meanings: First, number one., Thứ nhất, đầu tiên., 行动笨拙的鸟要先飞。比喻能力差的人怕落后,做事比别人先动手。[出处]元·关汉卿《陈母教子》第一折“我和你有个比喻我似那灵禽在后,你这等坌(笨)鸟先飞。”[例]女儿刻苦、自觉、用功,全靠~保持了各门功课全班第一。——毕飞宇《九层电梯》。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 竹, 一
Chinese meaning: 行动笨拙的鸟要先飞。比喻能力差的人怕落后,做事比别人先动手。[出处]元·关汉卿《陈母教子》第一折“我和你有个比喻我似那灵禽在后,你这等坌(笨)鸟先飞。”[例]女儿刻苦、自觉、用功,全靠~保持了各门功课全班第一。——毕飞宇《九层电梯》。
Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ (thứ hạng) hoặc tính từ (miêu tả vị trí đầu tiên). Thường đi kèm với danh từ hoặc số thứ tự.
Example: 他是第一名。
Example pinyin: tā shì dì yī míng 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người đầu tiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thứ nhất, đầu tiên.
Nghĩa phụ
English
First, number one.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
行动笨拙的鸟要先飞。比喻能力差的人怕落后,做事比别人先动手。[出处]元·关汉卿《陈母教子》第一折“我和你有个比喻我似那灵禽在后,你这等坌(笨)鸟先飞。”[例]女儿刻苦、自觉、用功,全靠~保持了各门功课全班第一。——毕飞宇《九层电梯》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!