Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 立
Pinyin: lì
Meanings: To stand, erect; establish, set up, Đứng, dựng lên; thiết lập, thành lập, ①站,引申为竖起来:立正。立柜。立足(a.站得往脚;b.处于某种立场)。立场。屹立。顶天立地。*②做出,定出:建立。设立。树立。立意。立此存照。*③存在,生存:自立。独立。势不两立。*④马上,即刻:立时。立刻。立等。*⑤姓氏。
HSK Level: 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 5
Radicals: 一, 丷, 亠
Chinese meaning: ①站,引申为竖起来:立正。立柜。立足(a.站得往脚;b.处于某种立场)。立场。屹立。顶天立地。*②做出,定出:建立。设立。树立。立意。立此存照。*③存在,生存:自立。独立。势不两立。*④马上,即刻:立时。立刻。立等。*⑤姓氏。
Hán Việt reading: lập
Grammar: Động từ một âm tiết, linh hoạt trong sử dụng, vừa là động từ chính (đứng) vừa có thể đóng vai trò trong các cụm từ ghép (如成立 - thành lập).
Example: 他站在门口。
Example pinyin: tā zhàn zài mén kǒu 。
Tiếng Việt: Anh ấy đứng ở cửa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đứng, dựng lên; thiết lập, thành lập
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lập
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To stand, erect; establish, set up
Nghĩa tiếng trung
中文释义
立正。立柜。立足(a.站得往脚;b.处于某种立场)。立场。屹立。顶天立地
建立。设立。树立。立意。立此存照
自立。独立。势不两立
立时。立刻。立等
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!