Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 笑话儿
Pinyin: xiào huar
Meanings: Joke (colloquial form)., Câu chuyện cười (dạng nói thân mật)
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 夭, 竹, 舌, 讠, 丿, 乚
Example: 听个笑话儿放松一下吧。
Example pinyin: tīng gè xiào huà ér fàng sōng yí xià ba 。
Tiếng Việt: Nghe một câu chuyện cười để thư giãn nào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Câu chuyện cười (dạng nói thân mật)
Nghĩa phụ
English
Joke (colloquial form).
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế