Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: děng

Meanings: To wait / Level, category / Etc. (used for listing)., Chờ đợi / Đẳng cấp, hạng mục / V.v... (dùng để liệt kê)., ①等同,使一样。[例]以等邦国。——《周礼·大宗伯》。注:“犹齐等也。”[例]与无法等。——《淮南子·主术》。注:“同也。”[例]我行法,当等贵贱,均贫富。——《资治通鉴》。[合]等作(等同;当作);相等;大小不等;等头(齐头,齐等);等伦(同辈;同类的人)。*②等待,等候。[例]父母年年等驾回。——范成大《州桥诗》。[例]有个官人请说话,商议些事务,专等,专等。——《水浒传》。[合]等车(候车);等人(等候别人);等米下锅(比喻经济拮据而急需)。*③推迟。[例]等几天再看。*④区别等次。[例]以等其功。——《周礼·司勋》。注:“犹差也。”[例]然后立乐等。——《礼记·乐记》。注:“差也。”[合]等列(分等级);等衰,等杀(等差);等务(不同的事务)。*⑤衡量。[合]等量(衡量;比较)。

HSK Level: 2

Part of speech: other

Stroke count: 12

Radicals: 寺, 竹

Chinese meaning: ①等同,使一样。[例]以等邦国。——《周礼·大宗伯》。注:“犹齐等也。”[例]与无法等。——《淮南子·主术》。注:“同也。”[例]我行法,当等贵贱,均贫富。——《资治通鉴》。[合]等作(等同;当作);相等;大小不等;等头(齐头,齐等);等伦(同辈;同类的人)。*②等待,等候。[例]父母年年等驾回。——范成大《州桥诗》。[例]有个官人请说话,商议些事务,专等,专等。——《水浒传》。[合]等车(候车);等人(等候别人);等米下锅(比喻经济拮据而急需)。*③推迟。[例]等几天再看。*④区别等次。[例]以等其功。——《周礼·司勋》。注:“犹差也。”[例]然后立乐等。——《礼记·乐记》。注:“差也。”[合]等列(分等级);等衰,等杀(等差);等务(不同的事务)。*⑤衡量。[合]等量(衡量;比较)。

Hán Việt reading: đẳng

Grammar: Được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh: chờ đợi (động từ), phân loại (danh từ), hoặc khi nêu danh sách (ví dụ: 我们等三人 - chúng tôi ba người).

Example: 我在车站等你。

Example pinyin: wǒ zài chē zhàn děng nǐ 。

Tiếng Việt: Tôi đang chờ bạn ở nhà ga.

děng
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chờ đợi / Đẳng cấp, hạng mục / V.v... (dùng để liệt kê).

đẳng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To wait / Level, category / Etc. (used for listing).

等同,使一样。[例]以等邦国。——《周礼·大宗伯》。注

“犹齐等也。”与无法等。——《淮南子·主术》。注:“同也。”我行法,当等贵贱,均贫富。——《资治通鉴》。等作(等同;当作);相等;大小不等;等头(齐头,齐等);等伦(同辈;同类的人)

等待,等候。父母年年等驾回。——范成大《州桥诗》。有个官人请说话,商议些事务,专等,专等。——《水浒传》。等车(候车);等人(等候别人);等米下锅(比喻经济拮据而急需)

推迟。等几天再看

区别等次。[例]以等其功。——《周礼·司勋》。注

“犹差也。”然后立乐等。——《礼记·乐记》。注:“差也。”等列(分等级);等衰,等杀(等差);等务(不同的事务)

衡量。等量(衡量;比较)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

等 (děng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung