Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 科学家
Pinyin: kē xué jiā
Meanings: Scientist, a person who specializes in scientific research., Nhà khoa học, người chuyên nghiên cứu khoa học.
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 斗, 禾, 冖, 子, 𭕄, 宀, 豕
Grammar: Là danh từ, thường đi kèm với hành động liên quan đến nghiên cứu như 发现 (phát hiện), 研究 (nghiên cứu).
Example: 这位科学家发现了新的元素。
Example pinyin: zhè wèi kē xué jiā fā xiàn le xīn de yuán sù 。
Tiếng Việt: Nhà khoa học này đã phát hiện ra nguyên tố mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà khoa học, người chuyên nghiên cứu khoa học.
Nghĩa phụ
English
Scientist, a person who specializes in scientific research.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế