Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 680

Showing 391 to 420 of 680 total words

有人
yǒu rén
Có người, ai đó
有点儿
yǒu diǎn er
Một chút, hơi (dùng để diễn tả mức độ nh...
有空儿
yǒu kòng er
Có thời gian rảnh.
服务
fú wù
Phục vụ / dịch vụ
木头
mù tou
Gỗ, thân cây.
wèi
Chưa, chưa từng.
běn
Quyển sách, gốc, nguồn gốc; lượng từ cho...
本人
běn rén
Bản thân tôi, chính tôi.
duǒ
Đơn vị đo hoa, cụm hoa; cánh hoa.
cūn
Làng, thôn xóm.
村子
cūn zi
Ngôi làng.
tiáo
Dải, điều khoản, điều kiện (cũng là lượn...
条件
tiáo jiàn
Điều kiện, yêu cầu.
Rất, vô cùng; cực (độ cao nhất).
果子
guǒ zi
Trái cây, quả.
yòu
Quả bưởi.
柠檬
níng méng
Quả chanh vàng (loại quả có múi, màu vàn...
Quả hạt dẻ.
校园
xiào yuán
Khuôn viên trường học
样子
yàngzi
Hình dáng, vẻ ngoài.
gēn
Gốc, rễ (của cây); nền tảng.
zhuō
Cái bàn (dùng đơn lẻ, không kèm thêm chi...
Cầu thang, thang.
shū
Chải tóc, làm gọn gàng bằng lược.
Vui vẻ, hạnh phúc, niềm vui (phiên thể c...
橘子
jú zi
Quả cam, giống như 桔子 nhưng cách viết kh...
橙色
chéng sè
Màu cam (màu sắc).
欢迎
huān yíng
Chào đón, hoan nghênh ai đó một cách nồn...
正在
zhèng zài
Đang (diễn ra)
正是
zhèng shì
Chính là, đúng lúc

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...