Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 有空儿

Pinyin: yǒu kòng er

Meanings: To have free time., Có thời gian rảnh.

HSK Level: hsk 2

Part of speech: other

Stroke count: 16

Radicals: 月, 𠂇, 工, 穴, 丿, 乚

Grammar: Thường dùng trong giao tiếp hàng ngày để hỏi hoặc nói về khoảng thời gian rảnh.

Example: 你什么时候有空儿?

Example pinyin: nǐ shén me shí hòu yǒu kòng er ?

Tiếng Việt: Bạn khi nào có thời gian rảnh?

有空儿
yǒu kòng er
HSK 2
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có thời gian rảnh.

To have free time.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

有空儿 (yǒu kòng er) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung