Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: cūn

Meanings: Village, Làng quê, ①粗俗;土气。[合]村蛮(粗野);村獠(粗笨的人);村夫(乡下人);村言(粗俗的话);村妆(粗俗的打扮);村纣(粗野,粗俗);村顽(粗野,愚蠢);村性(野性,粗野的脾气)。*②蠢,傻。[合]村势煞(傻相,蠢样);村沙样势(村村势势。土头土脑,傻里傻气);村厮(傻瓜,乡巴佬);村愚(愚蠢,粗笨)。*③朴实。[合]村憨(朴实憨厚);村朴(朴实)。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 寸, 木

Chinese meaning: ①粗俗;土气。[合]村蛮(粗野);村獠(粗笨的人);村夫(乡下人);村言(粗俗的话);村妆(粗俗的打扮);村纣(粗野,粗俗);村顽(粗野,愚蠢);村性(野性,粗野的脾气)。*②蠢,傻。[合]村势煞(傻相,蠢样);村沙样势(村村势势。土头土脑,傻里傻气);村厮(傻瓜,乡巴佬);村愚(愚蠢,粗笨)。*③朴实。[合]村憨(朴实憨厚);村朴(朴实)。

Hán Việt reading: thôn

Grammar: Dùng để chỉ khu vực dân cư nông thôn

Example: 乡村

Example pinyin: xiāng cūn

Tiếng Việt: Nông thôn

cūn
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làng quê

thôn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Village

粗俗;土气。村蛮(粗野);村獠(粗笨的人);村夫(乡下人);村言(粗俗的话);村妆(粗俗的打扮);村纣(粗野,粗俗);村顽(粗野,愚蠢);村性(野性,粗野的脾气)

蠢,傻。村势煞(傻相,蠢样);村沙样势(村村势势。土头土脑,傻里傻气);村厮(傻瓜,乡巴佬);村愚(愚蠢,粗笨)

朴实。村憨(朴实憨厚);村朴(朴实)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...