Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 梯
Pinyin: tī
Meanings: Stairs, ladder., Cầu thang, thang., ①登高用的器具、设备:梯子。楼梯。木梯。软梯。电梯。云梯。阶梯。*②形状或作用像梯子的:梯田。梯级。梯形。梯队(亦泛指工作中层层递补的力量)。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 弟, 木
Chinese meaning: ①登高用的器具、设备:梯子。楼梯。木梯。软梯。电梯。云梯。阶梯。*②形状或作用像梯子的:梯田。梯级。梯形。梯队(亦泛指工作中层层递补的力量)。
Hán Việt reading: thê
Grammar: Danh từ, thường dùng trong các tổ hợp từ như 楼梯 (cầu thang), 梯子 (thang).
Example: 请走楼梯上楼。
Example pinyin: qǐng zǒu lóu tī shàng lóu 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng đi cầu thang lên tầng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cầu thang, thang.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thê
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Stairs, ladder.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
梯子。楼梯。木梯。软梯。电梯。云梯。阶梯
梯田。梯级。梯形。梯队(亦泛指工作中层层递补的力量)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!