Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Chestnut., Quả hạt dẻ., ①谷实饱满。[例]实坚实好,实颖实栗。——《诗·大雅·民劳》。[例]凡苗自函活以至颖栗,早者食水三斗,晚者食水五斗,失水即枯。——《天工开物》。*②坚实。[例]缜密以栗,知也。——《礼记·聘义》。[合]栗理(坚实有文理);栗然(坚实密致貌);栗密(谨严,缜密);栗温(质地密致而润泽)。*③庄敬,严肃。[例]命汝典乐,教胄子,直而温,宽而栗。——《书·舜典》。[合]栗斯(谨慎恭敬的样子)。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 木, 覀

Chinese meaning: ①谷实饱满。[例]实坚实好,实颖实栗。——《诗·大雅·民劳》。[例]凡苗自函活以至颖栗,早者食水三斗,晚者食水五斗,失水即枯。——《天工开物》。*②坚实。[例]缜密以栗,知也。——《礼记·聘义》。[合]栗理(坚实有文理);栗然(坚实密致貌);栗密(谨严,缜密);栗温(质地密致而润泽)。*③庄敬,严肃。[例]命汝典乐,教胄子,直而温,宽而栗。——《书·舜典》。[合]栗斯(谨慎恭敬的样子)。

Hán Việt reading: lật

Grammar: Danh từ chỉ một loại hạt quen thuộc, thường dùng trong cả cuộc sống và ẩm thực.

Example: 我最喜欢吃的坚果是栗子。

Example pinyin: wǒ zuì xǐ huan chī de jiān guǒ shì lì zǐ 。

Tiếng Việt: Loại hạt tôi thích ăn nhất là hạt dẻ.

2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quả hạt dẻ.

lật

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Chestnut.

谷实饱满。实坚实好,实颖实栗。——《诗·大雅·民劳》。凡苗自函活以至颖栗,早者食水三斗,晚者食水五斗,失水即枯。——《天工开物》

坚实。缜密以栗,知也。——《礼记·聘义》。栗理(坚实有文理);栗然(坚实密致貌);栗密(谨严,缜密);栗温(质地密致而润泽)

庄敬,严肃。命汝典乐,教胄子,直而温,宽而栗。——《书·舜典》。栗斯(谨慎恭敬的样子)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

栗 (lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung