Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 木头

Pinyin: mù tou

Meanings: Wood, tree trunk., Gỗ, thân cây., ①砍伐下的树木的统称。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 木, 头

Chinese meaning: ①砍伐下的树木的统称。

Grammar: Từ thông dụng, chỉ nguyên liệu tự nhiên phổ biến.

Example: 这张桌子是用木头做的。

Example pinyin: zhè zhāng zhuō zi shì yòng mù tou zuò de 。

Tiếng Việt: Cái bàn này được làm từ gỗ.

木头
mù tou
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gỗ, thân cây.

Wood, tree trunk.

砍伐下的树木的统称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...