Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: tiáo

Meanings: Measure word for long, narrow objects (fish, rivers, roads...)., Lượng từ cho đồ dài, hẹp (cá, sông, đường...)., ①长方形的。[合]条几(长方形的几案);条子(长方形的纸张;便条);条石;条桌;条褥;条柜;条凳。*②长条形的。[合]条扇(裱糊后挂起来的画轴);条印;条田;条盆;条纹;条幅。

HSK Level: 2

Part of speech: lượng từ

Stroke count: 7

Radicals: 夂, 朩

Chinese meaning: ①长方形的。[合]条几(长方形的几案);条子(长方形的纸张;便条);条石;条桌;条褥;条柜;条凳。*②长条形的。[合]条扇(裱糊后挂起来的画轴);条印;条田;条盆;条纹;条幅。

Hán Việt reading: điều

Grammar: Thường dùng cho các danh từ dài và hẹp, như cá, đường, hoặc dòng suối.

Example: 一条河。

Example pinyin: yì tiáo hé 。

Tiếng Việt: Một con sông.

tiáo
2lượng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lượng từ cho đồ dài, hẹp (cá, sông, đường...).

điều

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Measure word for long, narrow objects (fish, rivers, roads...).

长方形的。条几(长方形的几案);条子(长方形的纸张;便条);条石;条桌;条褥;条柜;条凳

长条形的。条扇(裱糊后挂起来的画轴);条印;条田;条盆;条纹;条幅

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...