Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 月亮

Pinyin: yuè liang

Meanings: Moon., Mặt trăng, ①月球的俗称,因月儿发光而得名。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 月, 亠, 冖, 几, 口

Chinese meaning: ①月球的俗称,因月儿发光而得名。

Grammar: Dùng làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu miêu tả thiên nhiên.

Example: 今晚的月亮很圆。

Example pinyin: jīn wǎn de yuè liàng hěn yuán 。

Tiếng Việt: Mặt trăng tối nay rất tròn.

月亮
yuè liang
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mặt trăng

Moon.

月球的俗称,因月儿发光而得名

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...