Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 有人
Pinyin: yǒu rén
Meanings: Someone, somebody., Có người, ai đó
HSK Level: hsk 2
Part of speech: other
Stroke count: 8
Radicals: 月, 𠂇, 人
Example: 有人在敲门。
Example pinyin: yǒu rén zài qiāo mén 。
Tiếng Việt: Có người đang gõ cửa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có người, ai đó
Nghĩa phụ
English
Someone, somebody.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!