Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 朵
Pinyin: duǒ
Meanings: Measure word for flowers, Đơn vị đo hoa, ①花朵及花朵状物的计量单位。[例]千朵万朵压枝低。——唐·杜甫《江畔独步寻花》。[合]一朵花;两朵云。
HSK Level: 2
Part of speech: lượng từ
Stroke count: 6
Radicals: 几, 木
Chinese meaning: ①花朵及花朵状物的计量单位。[例]千朵万朵压枝低。——唐·杜甫《江畔独步寻花》。[合]一朵花;两朵云。
Hán Việt reading: đóa
Grammar: Lượng từ chuyên dùng cho hoa
Example: 一朵花
Example pinyin: yì duǒ huā
Tiếng Việt: Một bông hoa
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đơn vị đo hoa
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đóa
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Measure word for flowers
Nghĩa tiếng trung
中文释义
花朵及花朵状物的计量单位。千朵万朵压枝低。——唐·杜甫《江畔独步寻花》。一朵花;两朵云
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!