Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 果子

Pinyin: guǒ zi

Meanings: Fruit., Trái cây, quả., ①可以吃的果实。[例]果子酒。[例]果子露。*②点心。[例]这是四碟果子,一小壶酒,大奶奶叫给二爷送来的。——《红楼梦》。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 日, 木, 子

Chinese meaning: ①可以吃的果实。[例]果子酒。[例]果子露。*②点心。[例]这是四碟果子,一小壶酒,大奶奶叫给二爷送来的。——《红楼梦》。

Grammar: Là danh từ chỉ các loại quả, có thể đếm được và thường đi kèm với số từ.

Example: 树上结满了果子。

Example pinyin: shù shàng jié mǎn le guǒ zǐ 。

Tiếng Việt: Trên cây đầy quả.

果子
guǒ zi
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trái cây, quả.

Fruit.

可以吃的果实。果子酒。果子露

点心。这是四碟果子,一小壶酒,大奶奶叫给二爷送来的。——《红楼梦》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

果子 (guǒ zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung