Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 村子
Pinyin: cūn zi
Meanings: Village., Ngôi làng., ①村庄。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 寸, 木, 子
Chinese meaning: ①村庄。
Grammar: Danh từ phổ biến để chỉ một cộng đồng dân cư nhỏ ở nông thôn.
Example: 这个村子风景优美。
Example pinyin: zhè ge cūn zǐ fēng jǐng yōu měi 。
Tiếng Việt: Ngôi làng này phong cảnh rất đẹp.

📷 cảnh quan, nhà cửa trong trang trại. làng". n
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngôi làng.
Nghĩa phụ
English
Village.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
村庄
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
