Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Showing 31 to 60 of 2436 total words

一锅粥
yī guō zhōu
Một nồi cháo.
一长一短
yī zhǎng yī duǎn
Một dài một ngắn; ý chỉ những điều trái ...
七嘴八舌
qīzuǐbāshé
Nói loạn xạ, mỗi người nói một kiểu, thi...
万分
wàn fēn
Rất, vô cùng
万古长青
wàn gǔ cháng qīng
Xanh tươi muôn thuở
三番五次
sān fān wǔ cì
Rất nhiều lần, liên tục nhắc đi nhắc lại...
三维
sānwéi
Ba chiều, 3D
三角
sānjiǎo
Tam giác, hình tam giác
上任
shàng rèn
Nhậm chức, bắt đầu đảm nhiệm một vị trí ...
上司
shàng sī
Cấp trên, người quản lý, lãnh đạo
上场
shàng chǎng
Xuất hiện trên sân khấu, bước vào trận đ...
上头
shàng tou
Phía trên, trên đầu
上岗
shàng gǎng
Đi vào vị trí làm việc, bắt đầu ca làm
上报
shàng bào
Báo cáo lên cấp trên
上方
shàng fāng
Phía trên, bên trên
上旬
shàng xún
Thập kỷ đầu tiên của tháng (1-10 ngày)
上映
shàng yìng
Công chiếu, phát hành phim
上期
shàng qī
Kỳ trước, số báo hoặc thời gian trước đó...
上火
shàng huǒ
Bị nóng trong người (theo quan niệm Đông...
上瘾
shàng yǐn
Nghiện, trở nên phụ thuộc vào một thói q...
上空
shàng kōng
Phần không gian phía trên (thường nói về...
上诉
shàng sù
Phúc thẩm, kháng cáo
上调
shàng tiáo
Tăng lên, điều chỉnh tăng
上述
shàng shù
Những điều đã được nhắc đến trước đó (tr...
上限
shàng xiàn
Giới hạn trên, mức tối đa được phép.
下一代
xià yī dài
Thế hệ tiếp theo, con cháu.
下决心
xià juéxīn
Quyết tâm, hạ quyết tâm làm gì đó.
下功夫
xià gōng fu
Bỏ công sức, nỗ lực vào việc gì đó
下台
xià tái
Rời khỏi vị trí quyền lực hoặc chức vụ; ...
下坠
xià zhuì
Rơi xuống, hạ thấp dần.

Showing 31 to 60 of 2436 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...