Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 上映

Pinyin: shàng yìng

Meanings: Screening, film release, Công chiếu, phát hành phim, ①放映。指电影上演。[例]近来有几部新片上映。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: ⺊, 一, 央, 日

Chinese meaning: ①放映。指电影上演。[例]近来有几部新片上映。

Grammar: Dùng khi nói về việc phim ảnh hoặc tác phẩm nghệ thuật được ra mắt công chúng.

Example: 这部电影即将上映。

Example pinyin: zhè bù diàn yǐng jí jiāng shàng yìng 。

Tiếng Việt: Bộ phim này sắp được công chiếu.

上映
shàng yìng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công chiếu, phát hành phim

Screening, film release

放映。指电影上演。近来有几部新片上映

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

上映 (shàng yìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung