Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 万分
Pinyin: wàn fēn
Meanings: Extremely, very much, Rất, vô cùng, ①非常;极其。[例]心中万分难过。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 7
Radicals: 一, 丿, 𠃌, 八, 刀
Chinese meaning: ①非常;极其。[例]心中万分难过。
Example: 我对你的帮助感到万分感谢。
Example pinyin: wǒ duì nǐ de bāng zhù gǎn dào wàn fēn gǎn xiè 。
Tiếng Việt: Tôi vô cùng cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất, vô cùng
Nghĩa phụ
English
Extremely, very much
Nghĩa tiếng trung
中文释义
非常;极其。心中万分难过
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!