Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 七嘴八舌
Pinyin: qī zuǐ bā shé
Meanings: Speaking in a disorderly manner, not unified., Nói năng lộn xộn, không thống nhất., 形容人多口杂。[出处]清·袁枚《牍外余言》“故晋大夫七嘴八舌,冷讥热嘲,皆由于心之大公也。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: ㇀, 乚, 口, 觜, 八, 千
Chinese meaning: 形容人多口杂。[出处]清·袁枚《牍外余言》“故晋大夫七嘴八舌,冷讥热嘲,皆由于心之大公也。”
Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái tiêu cực, thường dùng để miêu tả tình huống tranh luận.
Example: 大家七嘴八舌地说着自己的看法。
Example pinyin: dà jiā qī zuǐ bā shé dì shuō zhe zì jǐ de kàn fǎ 。
Tiếng Việt: Mọi người nói lộn xộn về ý kiến của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói năng lộn xộn, không thống nhất.
Nghĩa phụ
English
Speaking in a disorderly manner, not unified.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容人多口杂。[出处]清·袁枚《牍外余言》“故晋大夫七嘴八舌,冷讥热嘲,皆由于心之大公也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế