Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 上空
Pinyin: shàng kōng
Meanings: The airspace above, usually referring to the sky., Phần không gian phía trên (thường nói về bầu trời).
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: ⺊, 一, 工, 穴
Grammar: Danh từ ghép, thường kết hợp với các động từ chuyển động như 飞 (bay), 经过 (đi qua).
Example: 飞机在城市上空飞行。
Example pinyin: fēi jī zài chéng shì shàng kōng fēi xíng 。
Tiếng Việt: Máy bay bay trên bầu trời thành phố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần không gian phía trên (thường nói về bầu trời).
Nghĩa phụ
English
The airspace above, usually referring to the sky.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!