Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 上诉
Pinyin: shàng sù
Meanings: To appeal (a legal decision)., Phúc thẩm, kháng cáo, ①当事人不服第一审的判决或裁定,依法向上一级法院提请重新审理。[例]提出上诉。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: ⺊, 一, 斥, 讠
Chinese meaning: ①当事人不服第一审的判决或裁定,依法向上一级法院提请重新审理。[例]提出上诉。
Grammar: Động từ chuyên ngành luật pháp, thường đi kèm với lý do kháng cáo.
Example: 他对判决结果不服,决定上诉。
Example pinyin: tā duì pàn jué jié guǒ bù fú , jué dìng shàng sù 。
Tiếng Việt: Anh ấy không hài lòng với bản án và quyết định kháng cáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phúc thẩm, kháng cáo
Nghĩa phụ
English
To appeal (a legal decision).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
当事人不服第一审的判决或裁定,依法向上一级法院提请重新审理。提出上诉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!