Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 上火
Pinyin: shàng huǒ
Meanings: To suffer from internal heat (according to traditional Chinese medicine)., Bị nóng trong người (theo quan niệm Đông y)., ①生气,恼火。[例]你先别上火,听我慢慢说。*②中医指大便干燥或鼻腔粘膜、口腔粘膜等发炎。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: ⺊, 一, 人, 八
Chinese meaning: ①生气,恼火。[例]你先别上火,听我慢慢说。*②中医指大便干燥或鼻腔粘膜、口腔粘膜等发炎。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh sức khỏe liên quan đến ăn uống.
Example: 最近吃太多辣的,我有点上火。
Example pinyin: zuì jìn chī tài duō là de , wǒ yǒu diǎn shàng huǒ 。
Tiếng Việt: Gần đây ăn nhiều đồ cay quá, tôi bị nóng trong người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị nóng trong người (theo quan niệm Đông y).
Nghĩa phụ
English
To suffer from internal heat (according to traditional Chinese medicine).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
生气,恼火。你先别上火,听我慢慢说
中医指大便干燥或鼻腔粘膜、口腔粘膜等发炎
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!