Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 上方
Pinyin: shàng fāng
Meanings: Above, overhead, Phía trên, bên trên
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: ⺊, 一, 丿, 亠, 𠃌
Grammar: Danh từ chỉ vị trí, thường dùng để mô tả không gian phía trên một vật.
Example: 鸟儿飞在天空的上方。
Example pinyin: niǎo ér fēi zài tiān kōng de shàng fāng 。
Tiếng Việt: Chim bay phía trên bầu trời.

📷 Nữ doanh nhân đi cùng chiều từ trên cao
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phía trên, bên trên
Nghĩa phụ
English
Above, overhead
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
