Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 上场
Pinyin: shàng chǎng
Meanings: To enter the stage or field; to participate in a match., Xuất hiện trên sân khấu, bước vào trận đấu, ①演员出场。*②指运动员进入赛场参加比赛。[例]双方运动员都已经上场。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: ⺊, 一, 土
Chinese meaning: ①演员出场。*②指运动员进入赛场参加比赛。[例]双方运动员都已经上场。
Example: 球员们准备上场了。
Example pinyin: qiú yuán men zhǔn bèi shàng chǎng le 。
Tiếng Việt: Các cầu thủ chuẩn bị ra sân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xuất hiện trên sân khấu, bước vào trận đấu
Nghĩa phụ
English
To enter the stage or field; to participate in a match.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
演员出场
指运动员进入赛场参加比赛。双方运动员都已经上场
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!