Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 下决心

Pinyin: xià juéxīn

Meanings: To make a firm resolution or determination to do something., Quyết tâm, hạ quyết tâm làm gì đó.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 卜, 冫, 夬, 心

Grammar: Thường đi kèm với một hành động cụ thể phía sau, mang ý nghĩa mạnh mẽ về việc cam kết thực hiện điều gì đó.

Example: 他下决心要学好中文。

Example pinyin: tā xià jué xīn yào xué hǎo zhōng wén 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã hạ quyết tâm học tốt tiếng Trung.

下决心
xià juéxīn
HSK 7động từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quyết tâm, hạ quyết tâm làm gì đó.

To make a firm resolution or determination to do something.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...