Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 上瘾

Pinyin: shàng yǐn

Meanings: To become addicted or dependent on something., Nghiện, trở nên phụ thuộc vào một thói quen nào đó., ①攀登。[例]上爬的常春藤。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: ⺊, 一, 疒, 隐

Chinese meaning: ①攀登。[例]上爬的常春藤。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng với những hành động gây nghiện như chơi game, hút thuốc...

Example: 玩游戏容易上瘾。

Example pinyin: wán yóu xì róng yì shàng yǐn 。

Tiếng Việt: Chơi game dễ nghiện.

上瘾
shàng yǐn
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghiện, trở nên phụ thuộc vào một thói quen nào đó.

To become addicted or dependent on something.

攀登。上爬的常春藤

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...