Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一长一短

Pinyin: yī cháng yī duǎn

Meanings: One talks long, one talks short, meaning people talking back and forth aimlessly., Một dài một ngắn, ý nói người này nói một câu, người kia nói một câu, bàn tán lung tung., 制造铜锣时最后一锤决定锣的音色。借指凭一句话作出最后决定。[出处]刘绍棠《小荷才露尖尖角》“他不声不响,却是一家之主;女儿中意,老伴点头,也还得听他一锤定音。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 18

Radicals: 一, 长, 矢, 豆

Chinese meaning: 制造铜锣时最后一锤决定锣的音色。借指凭一句话作出最后决定。[出处]刘绍棠《小荷才露尖尖角》“他不声不响,却是一家之主;女儿中意,老伴点头,也还得听他一锤定音。”

Grammar: Thường dùng để mô tả tình huống tranh luận hoặc thảo luận không có mục đích rõ ràng.

Example: 他们俩在那里一长一短地说个不停。

Example pinyin: tā men liǎ zài nà lǐ yì cháng yì duǎn dì shuō gè bù tíng 。

Tiếng Việt: Hai người họ cứ nói qua nói lại không ngừng.

一长一短
yī cháng yī duǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một dài một ngắn, ý nói người này nói một câu, người kia nói một câu, bàn tán lung tung.

One talks long, one talks short, meaning people talking back and forth aimlessly.

制造铜锣时最后一锤决定锣的音色。借指凭一句话作出最后决定。[出处]刘绍棠《小荷才露尖尖角》“他不声不响,却是一家之主;女儿中意,老伴点头,也还得听他一锤定音。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一长一短 (yī cháng yī duǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung