Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一长一短

Pinyin: yī zhǎng yī duǎn

Meanings: One long, one short; indicating contrasting things., Một dài một ngắn; ý chỉ những điều trái ngược nhau.

HSK Level: 7

Part of speech: other

Stroke count: 18

Radicals: 一, 长, 矢, 豆

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để biểu đạt sự không nhất quán hoặc mâu thuẫn trong lời nói hoặc hành động.

Example: 他说的话一长一短,让人难以理解。

Example pinyin: tā shuō de huà yì cháng yì duǎn , ràng rén nán yǐ lǐ jiě 。

Tiếng Việt: Những lời anh ấy nói vừa dài dòng vừa ngắn gọn, khiến người khác khó hiểu.

一长一短
yī zhǎng yī duǎn
7
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một dài một ngắn; ý chỉ những điều trái ngược nhau.

One long, one short; indicating contrasting things.

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...