Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 上旬
Pinyin: shàng xún
Meanings: First ten days of the month, Thập kỷ đầu tiên của tháng (1-10 ngày), ①每月的前十天。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: ⺊, 一, 勹, 日
Chinese meaning: ①每月的前十天。
Grammar: Chỉ khoảng thời gian cố định trong tháng.
Example: 这个任务必须在上旬完成。
Example pinyin: zhè ge rèn wu bì xū zài shàng xún wán chéng 。
Tiếng Việt: Nhiệm vụ này phải hoàn thành trong thập kỷ đầu tiên của tháng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thập kỷ đầu tiên của tháng (1-10 ngày)
Nghĩa phụ
English
First ten days of the month
Nghĩa tiếng trung
中文释义
每月的前十天
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!