Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 28831 to 28860 of 28922 total words

鼻端生火
bí duān shēng huǒ
Rất tức giận, bực tức
鼻笛
bí dí
Sáo mũi (nhạc cụ thổi bằng mũi)
鼻肿眼青
bí zhǒng yǎn qīng
Mắt thâm tím và mũi sưng vù (do bị đánh ...
鼻腔
bí qiāng
Khoang mũi
鼻观
bí guān
Lỗ mũi, cách nhìn nhận qua khứu giác
鼻蹋嘴歪
bí tà zuǐ wāi
Biểu cảm méo mó, xấu xí (do tức giận hoặ...
鼻镜
bí jìng
Gương dùng để soi mũi, hoặc trong y tế c...
鼻青眼乌
bí qīng yǎn wū
Mô tả khuôn mặt bị bầm tím, đặc biệt là ...
鼻青眼紫
bí qīng yǎn zǐ
Mô tả khuôn mặt bị bầm tím nghiêm trọng,...
鼻青眼肿
bí qīng yǎn zhǒng
Mô tả khuôn mặt sưng phù và bầm tím, đặc...
鼻青脸肿
bí qīng liǎn zhǒng
Mô tả toàn bộ khuôn mặt bị bầm tím và sư...
鼻青额肿
bí qīng é zhǒng
Mô tả cả vùng trán, mũi và mắt đều bị bầ...
鼻饲
bí sì
Việc nuôi dưỡng bằng cách đưa thức ăn qu...
鼾声如雷
hān shēng rú léi
Tiếng ngáy to như tiếng sấm, dùng để ví ...
鼾睡
hān shuì
Ngủ say và phát ra tiếng ngáy.
齐步
qí bù
Bước đều, đi đều (thường dùng trong quân...
齐烟九点
qí yān jiǔ diǎn
Hình dung khung cảnh nhiều núi non chập ...
齐眉
qí méi
Ngang tầm mắt, ngang hàng với ai đó (các...
齐账
qí zhàng
Đối chiếu sổ sách, kiểm tra số tiền để đ...
齐集
qí jí
Tụ họp lại một chỗ, tập trung đông đủ.
Cắn, gặm
yín
Nướu răng
xiè
Cắn chặt, nghiến răng
齿发
chǐ fà
Răng và tóc, thường dùng để chỉ tuổi tác...
齿如含贝
chǐ rú hán bèi
Răng đẹp như ngọc trai, dùng để miêu tả ...
齿如编贝
chǐ rú biān bèi
Răng trắng và đều như những viên ngọc đư...
齿如齐贝
chǐ rú qí bèi
Răng trắng và đều như những viên ngọc tr...
齿少心锐
chǐ shǎo xīn ruì
Tuổi trẻ mà tài năng đã rất sắc bén, chỉ...
齿少气锐
chǐ shǎo qì ruì
Chỉ người trẻ tuổi đầy nhiệt huyết và ý ...
齿弊舌存
chǐ bì shé cún
Răng hỏng nhưng lưỡi vẫn còn, ám chỉ ngư...

Showing 28831 to 28860 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...